Có 2 kết quả:

古装剧 gǔ zhuāng jù ㄍㄨˇ ㄓㄨㄤ ㄐㄩˋ古裝劇 gǔ zhuāng jù ㄍㄨˇ ㄓㄨㄤ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

costume drama

Từ điển Trung-Anh

costume drama